Máy Lạnh Nagakawa NIS-C12R1M05 tiêu chuẩn 1.5Hp model 2021

Máy Lạnh Nagakawa NIS-C12R1M05 tiêu chuẩn. Máy lạnh Nagakawa NIS-C12R1M05 dòng giá rẻ thế hệ mới nhất của hãng Nagakawa. So với các thế hệ đàn anh của nó thì series máy lạnh này cũng có nhiều thay đổi - Nagakawa NIS-C09R1M05 được sản xuất từ Malaysia thay vì Indoxesia như trước đây - Kiểu dáng thiết kế khá độc đáo - Sử bộ Nano AG + / NANO AG + FILTER có chức năng diệt khuẩn, khử mùi ẩm mốc mang lại bầu không khí tươi mới. - Bộ phận trao đổi nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển. - Bộ điều khiển được đặt trong hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối. - Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường. Và một đặc điểm đáng quan tâm khác là giá thành máy lạnh Nagakawa NIS-C12R1M05 khá rẻ so với các sản phẩm tương đồng.
  • C12R1M05
  • 4
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
Thông Tin Sản Phẩm
Hãng sản xuất: MÁY LẠNH NAGAKAWA BÁN LẺ RẺ NHƯ GIÁ SỈ
Mã sản phẩm: C12R1M05
Chức năng Máy lạnh tiêu chuẩn
Công Suất MÁY LẠNH 1.5HP (NGỰA) RẺ GIÁ GỐC
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm

Tính năng chính của máy lạnh Nagakawa NIS-C12R1M05 1.5 ngựa

- Model sản phẩm: NIS-C12R1M05

- Xuất xứ: Malaysia

- Chức năng chính: Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm

- Công suất thiết kế: 12000 BTU hay 1.5Hp

- Diện tích lắp đặt hiệu quả diện tích từ 12 đến 20m2

- Công nghệ điều khiển: Tiêu chuẩn

- Bộ đảo gió 3D-Auto 4 hướng

- Công nghệ lọc cao giúp diệt khuẩn, lọc không khí, khử mùi

- Môi chất làm lạnh: R410A

- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền

- Dòng máy lạnh giá rẻ

Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa NIS-C12R1M05 1.5 ngựa

 

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NIS-C12R1M05

Công suất lạnh

Btu/h

12000

Công suất tiêu thụ

W

1.170

Dòng điện min/max

A

5.1

Điện áp làm việc

V/P/Hz

165~240/1/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

600

Hiệu suất năng lượng (CSPF)

W/W

 

Năng suất tách ẩm

L/h

1.4

Độ ồn

Dàn lạnh

dB(A)

38/34/28

Dàn nóng

dB(A)

52

Kích thước thân máy (RxCxS)

Dàn lạnh

mm

805x285x194

Dàn nóng

mm

770x552x300

Khối lượng tổng

Dàn lạnh

kg

10

Dàn nóng

kg

33

Môi chất làm lạnh

 

R410a

Kích thước ống đồng

Lỏng

mm

6.35

Hơi

mm

12.7

Chiều dài ống đồng max

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

15

Chiều cao chênh lệch max

m

5

Sản phẩm cùng loại