Máy lạnh Nagakawa C09R2T29 1Hp Inverter model 2024

Máy lạnh Nagakawa NS-C09R2T30 xuất xứ Malaysia Máy lạnh treo tường Nagakawa là thiết bị điều hòa không khí thông dụng, đặc biệt thích hợp cho việc sử dụng trong căn hộ hay văn phòng. Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi cho việc treo tường và di chuyển. Thế hệ mới của máy lạnh Nagakawa được trang bị công nghệ mới, tăng cường hiệu suất và giảm tiêu hao điện. Chế độ lạnh đa dạng, có thể điều chỉnh nhiệt độ theo ý muốn và tự động giữ nhiệt độ cố định. Tính năng bảo vệ môi trường cũng được cải thiện, giúp giảm emisi CO2 và giảm tiêu hao năng lượng. Tất cả đều tạo nên một trải nghiệm lạnh tuyệt vời cho người sử dụng.
  • NIS-C18R2T29
  • 32
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
Thông Tin Sản Phẩm
Hãng sản xuất: MÁY LẠNH NAGAKAWA BÁN LẺ RẺ NHƯ GIÁ SỈ 
Mã sản phẩm: NS-C09R2T29
Chức năng MÁY LẠNH INVERTER TIẾT KIỆM ĐIỆN CHÍNH HÃNG
Công Suất MÁY LẠNH 1HP (NGỰA) GIÁ RẺ HÀNG GỐC CHÍNH HÃNG
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm

Chế độ làm lạnh nhanh

Chỉ cần khởi động máy, luồng không khí mát lạnh sẽ được phun ra chỉ sau 30 giây, giúp không gian được làm mát nhanh chóng. Bạn sẽ không phải chờ đợi lâu để tận hưởng cảm giác thoải mái dịu mát.

 

Hệ thống lọc không khí NaFin5+ vượt trội gấp 3 lần

Với hệ thống lọc không khí đa năng NaFin5+, máy lạnh Nagakawa C09R2T29 loại bỏ hiệu quả vi khuẩn, khói bụi và các chất độc hại trong không khí lên đến gấp 3 lần so với các loại máy lạnh thông thường. Bạn sẽ luôn thở được không khí trong lành, sạch sẽ và lành mạnh trong ngôi nhà mình.

 

Cảm biến I Feel theo dõi vị trí người dùng

Tính năng cảm biến I Feel thông minh sẽ tự động nhận diện vị trí của bạn trong phòng và điều chỉnh hướng luồng gió mát trực tiếp về phía đó. Bạn sẽ luôn cảm nhận được làn gió mát lạnh dịu nhẹ bất cứ nơi nào trong không gian.

Chế độ tự động Auto Mode - Dễ dàng sử dụng

Với chế độ tự động Auto Mode, bạn chỉ cần bật máy mà không cần điều chỉnh bất kỳ cài đặt nào. Máy sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ và chế độ làm lạnh phù hợp để đem lại sự thoải mái tối đa cho bạn.

 

Thiết kế đèn hiển thị nhiệt độ thực tế trên dàn lạnh

Nhờ có màn hình hiển thị nhiệt độ trực tiếp trên dàn lạnh, bạn có thể dễ dàng quan sát và kiểm soát nhiệt độ mong muốn ngay tại nơi máy lạnh được lắp đặt.

 

Máy được trang bị chức năng tự động chuẩn đoán và báo lỗi

Với tính năng tự động chuẩn đoán, máy lạnh Nagakawa C09R2T29 sẽ chủ động phát hiện và cảnh báo bất kỳ sự cố nào xảy ra, giúp bạn có thể xử lý kịp thời và tránh những hư hỏng nghiêm trọng hơn.

 

Dàn trao đổi nhiệt GoldFin chống ăn mòn cao

Dàn trao đổi nhiệt của máy được phủ một lớp màng GoldFin chống ăn mòn bởi muối và hóa chất, giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hoạt động lâu bền cho thiết bị của bạn.

 

Sử dụng môi chất lạnh gas R32 thế hệ mới thân thiện môi trường

Máy lạnh Nagakawa C09R2T29 sử dụng môi chất lạnh R32 mới nhất, an toàn và thân thiện với môi trường hơn so với các loại khác. Điều này giúp bạn yên tâm sử dụng mà vẫn đảm bảo bảo vệ tốt cho tầng ozone.

 

Chế độ Sleep vận hành êm dịu trong giấc ngủ

Chế độ Sleep sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ và luồng gió êm dịu trong suốt giấc ngủ của bạn, đảm bảo giấc ngủ sâu giấc hơn mà vẫn luôn thoải mái và dễ chịu.

 

Hẹn giờ tắt lên đến 24 giờ

Với tính năng hẹn giờ tắt lên đến 24 giờ, bạn có thể dễ dàng lập lịch hoạt động cho máy lạnh một cách thuận tiện và hiệu quả mà không cần phải tắt máy trực tiếp.

 

 

 

Thông số kỹ thuật máy lạnh inverter Nagakawa NS-C09R2T29 1 ngựa

 

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NS-C09R2T29

Công suất lạnh

Btu/h

9,000 (3,583~11,942)

Công suất tiêu thụ

W

870 (220~1250)

Dòng điện min/max

A

4.0 (1.0~6.0)

Điện áp làm việc

V/P/Hz

206~240/1/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

580

Hiệu suất năng lượng (CSPF)

W/W

4.51 (5 sao)

Năng suất tách ẩm

L/h

1.0

Độ ồn

Dàn lạnh

dB(A)

34/29/26

Dàn nóng

dB(A)

50

Kích thước thân máy (RxCxS)

Dàn lạnh

mm

790x275x192

Dàn nóng

mm

712x459x276

Khối lượng tổng

Dàn lạnh

kg

8

Dàn nóng

kg

19

Môi chất làm lạnh

 

R32

Kích thước ống đồng

Lỏng

mm

6.35

Hơi

mm

9.52

Chiều dài ống đồng max

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

15

Chiều cao chênh lệch max

m

10

 

Sản phẩm cùng loại